🔍
Search:
BẠC THẾCH
🌟
BẠC THẾCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
날씨나 분위기가 어두운 모양.
1
ẢM ĐẠM, ÂM U:
Hình ảnh thời tiết hay bầu không khí tối.
-
2
오래되거나 바래서 색이 선명하지 않은 모양.
2
XÁM XỊT, BẠC THẾCH:
Hình ảnh màu không rõ vì đã lâu hoặc bạc.
-
3
컴컴하고 어수선하게 서 있는 모양.
3
LỐ NHỐ, ÂM U:
Hình ảnh đứng lộn xộn và tối tăm.
-
Tính từ
-
1
날씨나 분위기가 어둡다.
1
ẢM ĐẠM, ÂM U:
Thời tiết hay bầu không khí tối.
-
2
오래되거나 바래서 색이 선명하지 않다.
2
XÁM XỊT, BẠC THẾCH:
Màu không rõ vì lâu hoặc bạc.
-
3
컴컴하고 어수선하게 서 있다.
3
LỐ NHỐ, ÂM U:
Đứng lộn xộn và tôi tăm.